- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc nối (có) ren
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
threaded nipple
threaded sleeve
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc nửa
half-nut -
Đai ốc ren ba
triple thread, giải thích vn : một đai ốc với 3 ren tương ứng với 3 khoảng cách xung [[quanh.]]giải thích en : a multiple screw with... -
Đai ốc sáu cạnh thường
ordinary hexagonal nut -
Đại ốc tám cạnh
octagonal nut -
Đai ốc tán đinh
rivet nut -
Đai ốc thiết đặt
regulating nut, set nut -
Đai ốc tiện bằng máy
machine-made nuts -
Thất bại
Động từ, failure, fail, founder, lose, turkey, to be defeated, to lose, to fail, to be unsuccessful, giải thích vn : Đầu tư không được... -
Thắt chặt dây đai
tighten a belt -
Bàn di chuyển ngang
traversing table
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"