- Từ điển Việt - Anh
Phụ thuộc
|
Thông dụng
Depend[ent].
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ancillary
depend
dependence
- danh sách phụ thuộc
- dependence list
- miền phụ thuộc
- domain of dependence
- phụ thuộc hàm
- functional dependence
- phụ thuộc kết nối
- joint dependence
- phụ thuộc nhiệt độ
- temperature dependence
- phụ thuộc spin
- spin dependence
- phụ thuộc thiết bị
- device dependence
- phụ thuộc thời gian
- time dependence
- phụ thuộc tuyến tính
- linear dependence
- phụ thuộc đa trị
- multi-value dependence
- phụ thuộc độ cao
- height dependence
- sự phụ thuộc áp lực
- pressure dependence
- sự phụ thuộc áp suất
- pressure dependence
- sự phụ thuộc hàm
- functional dependence
- sự phụ thuộc ngẫu nhiên
- stochastic dependence
- sự phụ thuộc nhiệt độ
- temperature dependence
- sự phụ thuộc tỉ lệ
- scale dependence
- sự phụ thuộc tuyến tính
- linear dependence
dependent
- biến cố phụ thuộc
- dependent event
- biến phụ thuộc
- dependent variable
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- FDC frame dependent control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- frame-dependent control mode (FDC)
- chức năng hội tụ phụ thuộc mạng con
- Sub-Network Dependent Convergence Function (SNDCF)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
- SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
- hệ phụ thuộc mã
- code dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine dependent system
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống mã phụ thuộc
- code-dependent system
- lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
- Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
- mã phụ thuộc
- dependent code
- ngôn ngữ phụ thuộc máy
- computer dependent language
- ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
- computer dependent language
- ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
- CODIL (contextdependent information language)
- phụ thuộc áp lực
- pressure dependent
- phụ thuộc áp suất
- pressure dependent
- phụ thuộc máy
- machine-dependent
- phụ thuộc máy tính
- computer dependent
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- phụ thuộc ngữ cảnh
- context dependent
- phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent
- phụ thuộc phần mềm
- software-dependent
- phụ thuộc thời gian
- time-dependent
- phụ thuộc tuyến tính
- linearly dependent
- phụ thuộc vào
- dependent of
- phụ thuộc vào máy
- machine dependent
- phụ thuộc vào máy
- machine-dependent (a-no)
- phụ thuộc vào vị trí (lắp đặt)
- site-dependent
- phụ thuộc đại số
- algebraically dependent
- phương trình phụ thuộc
- dependent equations
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- sự cố phụ thuộc
- dependent failure
- suy hao phụ thuộc phân cực
- Polarization dependent Loss (PDL)
- thiết bị logic phụ thuộc
- dependent logic unit
- tổng đài phụ thuộc
- dependent exchange
- trạm phụ thuộc
- dependent station
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao
- User-Dependent Call Connection Delay (UCCD)
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dependent resistor
- đoạn phụ thuộc
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- sequential dependent segment
satellite
subordinate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
accessory
collateral
contributory
on-line
subordinate
subordinate bonds
subsidiary
- bảo hiểm phụ thuộc
- subsidiary insurance
- các cơ quan phụ thuộc
- subsidiary bodies
- cơ quan phụ thuộc
- subsidiary organ
- công ty phụ thuộc
- subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- sub-subsidiary company
- công ty phụ thuộc toàn bộ
- wholly-owned subsidiary
- hãng phụ thuộc
- subsidiary concerns
- thư tín dụng phụ thuộc
- subsidiary credit
- xí nghiệp phụ thuộc
- subsidiary concerns
underlying
Xem thêm các từ khác
-
Phụ thuộc (vào)
depend -
Phụ thuộc áp lực
pressure dependent -
Phụ thuộc áp suất
pressure dependent -
Phụ thuộc độ cao
height dependence -
Phụ thuộc lẫn nhau
interdependent, mutual dependency -
Chế độ thủy văn
hydrologic regime, hydrological regime -
Chế độ tiết kiệm
economy measures -
Chế độ tiêu
drainage regime -
Chế độ tiêu thụ khí
gas consumption conditions -
Chế độ tính công
force account, cơ sở chế độ tính công, force account basin -
Đường thoát nước
drainage adit, lode, tailrace -
Đương thời
current at that time., contemporary, những phong tục tập quán đương thời, customs and practices current at that time., kiến trúc hiện... -
Đường thông
aisle, line-clear, manway, passage, right-away, thoroughfare, thruway, đường thông gió, cooling air passage, đường thông không khí làm mát,... -
Đường thông gió
air channel, air course, cooling air passage, vent duct, ventilating duct, wind way -
Đường thông khí
air channel, air drain, airduct, airshaft, giải thích vn : một lỗ hổng được thiết kế để ngăn không cho không khí ẩm tiếp xúc... -
Đường thông khí lò
breeching -
Phụ thuộc spin
spin dependence -
Phụ thuộc tuyến tính
linearly dependent, linear dependence -
Phụ thuộc vào
dependent of -
Phù thủy Morgan
fata morgana
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.