Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pha chuẩn

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

reference pH

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reference phase

Xem thêm các từ khác

  • Trình tiện ích

    service program, service routine, service routine (program), utility program, utility routine, utility routine (program), chương trình tiện ích,...
  • Trình tự

    danh từ, approach sequence, order, run, procedure, order, bộ điều chỉnh theo trình tự giảm, reduced-order controller, theo trình tự ưu...
  • Cáp đôi

    duplex cable, double cable, dual fiber cable, copper-zinc couple, diplex, doublet, double-double, twin double, giải thích vn : hai dây điện cách...
  • Cặp đối xứng

    balanced pair, symmetric pair, symmetrical pairs
  • Cấp động đất

    earthquake class, earthquake intensity, earthquake magnitude, intensity of earthquake, seismic intensity, seismic magnitude
  • Cáp đồng tâm

    coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line
  • Cáp đồng trục

    coaxial cable, coax, coaxial, coaxial cable (coax), coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission...
  • Đục khí nén

    air chipper, chipping hammer, pneumatic chipper
  • Đúc khuôn bột

    powder molding, giải thích vn : một phương pháp dùng trong đúc khuôn nhựa , trong đó bột polyethylene được làm tan chảy nhờ...
  • Đúc khuôn lắc

    jolt molding, giải thích vn : một phương pháp tạo hình mẫu cho vật liệu nhờ vào một cái khuôn giữ từng mẻ và nén bằng...
  • Đúc lại

    recast, remelt, remould
  • Đục làm dấu

    punch, starting
  • Đục lỗ

    drift, hole, loop-hole, perforate, perforation, pink, punch, punch (vs), punch out, puncher, punching, impress
  • Đục lỗ mộng

    chisel, chisel, mortise, mortice, mortise, slot, cái đục ( lỗ ) mộng, mortice chisel, cái đục ( lỗ ) mộng, mortise chisel, cái đục...
  • Đục lỗ mũi tròn

    chisel, round nose
  • Phá đi

    unbuilt
  • Pha đích

    productive time, run time, target phase
  • Pha đỏ

    red phase
  • Đục lông chim

    plume opacity
  • Đục lưỡi xiên

    bevelled chisel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top