Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trình tiện ích

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

service program

Giải thích VN: Một loại chương trình nhằm giúp bạn trong việc duy trì hoàn thiện tính hiệu quả của hệ máy tính. MS - DOS nhiều lệnh ngoại trú bao gồm các tiện ích như BACKUP RESTORE, các tiện ích để thực hiện các nhiệm vụ như nén tệp tin, chắp liền các tệp, các shell, phục hồi xóa, kiểm tra virus. DOS khó sử dụng nên nhiều người mua các tiện ích thân thiện với người dùng hơn so với các tiện ích [[DOS.]]

service routine
chương trình tiện ích
service routine (program)
chương trình tiện ích
service routine program
service routine (program)
utility program

Giải thích VN: Một loại chương trình nhằm giúp bạn trong việc duy trì hoàn thiện tính hiệu quả của hệ máy tính. MS - DOS nhiều lệnh ngoại trú bao gồm các tiện ích như BACKUP RESTORE, các tiện ích để thực hiện các nhiệm vụ như nén tệp tin, chắp liền các tệp, các shell, phục hồi xóa, kiểm tra virus. DOS khó sử dụng nên nhiều người mua các tiện ích thân thiện với người dùng hơn so với các tiện ích [[DOS.]]

chương trình tiện ích hệ thống
system utility program
chương trình tiện ích độc lập
independent utility program
utility routine
chương trình tiện ích
utility routine (program)
chương trình tiện ích
utility routine program
utility routine (program)

Xem thêm các từ khác

  • Trình tự

    danh từ, approach sequence, order, run, procedure, order, bộ điều chỉnh theo trình tự giảm, reduced-order controller, theo trình tự ưu...
  • Cáp đôi

    duplex cable, double cable, dual fiber cable, copper-zinc couple, diplex, doublet, double-double, twin double, giải thích vn : hai dây điện cách...
  • Cặp đối xứng

    balanced pair, symmetric pair, symmetrical pairs
  • Cấp động đất

    earthquake class, earthquake intensity, earthquake magnitude, intensity of earthquake, seismic intensity, seismic magnitude
  • Cáp đồng tâm

    coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line
  • Cáp đồng trục

    coaxial cable, coax, coaxial, coaxial cable (coax), coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission...
  • Đục khí nén

    air chipper, chipping hammer, pneumatic chipper
  • Đúc khuôn bột

    powder molding, giải thích vn : một phương pháp dùng trong đúc khuôn nhựa , trong đó bột polyethylene được làm tan chảy nhờ...
  • Đúc khuôn lắc

    jolt molding, giải thích vn : một phương pháp tạo hình mẫu cho vật liệu nhờ vào một cái khuôn giữ từng mẻ và nén bằng...
  • Đúc lại

    recast, remelt, remould
  • Đục làm dấu

    punch, starting
  • Đục lỗ

    drift, hole, loop-hole, perforate, perforation, pink, punch, punch (vs), punch out, puncher, punching, impress
  • Đục lỗ mộng

    chisel, chisel, mortise, mortice, mortise, slot, cái đục ( lỗ ) mộng, mortice chisel, cái đục ( lỗ ) mộng, mortise chisel, cái đục...
  • Đục lỗ mũi tròn

    chisel, round nose
  • Phá đi

    unbuilt
  • Pha đích

    productive time, run time, target phase
  • Pha đỏ

    red phase
  • Đục lông chim

    plume opacity
  • Đục lưỡi xiên

    bevelled chisel
  • Đúc ly tâm

    centrifuge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top