Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rượu vang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
wine

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

lager
madeira
vine
vinous
wine
bệnh rượu vang
wine disease
buôn bán rượu vang
trading in wine
chai rượu vang
wine-bottling
nguyên liệu làm rượu vang
wine stock
nước sốt rượu vang
wine sauce
nút chai rượu vang
wine cork
rượu vang pha trộn
wine blend
sản xuất rượu vang
wine growing
sản xuất rượu vang, trồng nho
wine-growing
sự gây đắng của rượu vang
bitter dinner wine
sự pha đấu rượu vang
wine cutter-and washer
sự đấu trộn rượu vang
wine cutter-and washer
việc buôn bán rượu vang
trading in wine
độ hòa tan của rượu vang
wine body

Xem thêm các từ khác

  • Rút lui

    Động từ, retirement, to stand down; to withdraw
  • Bánh bao

    danh từ, doughboy, dumpling, dumpling, bánh bao nhân táo, apple-dumpling
  • Tham nhũng

    Động từ, corruption, embezzlement, to harass for bribes
  • Thẩm phán

    danh từ, adjudicator, judge, justice, magistrate, judge, thẩm phán chuyên án, ad hoc judge, thẩm phán dự khuyết, deputy judge, thẩm phán...
  • Người hầu

    servant, valel., waiter
  • Bánh kem

    cream-cake; cheese-cake ., cream bun, torte
  • Sắc tộc

    race, ethnic group., ethnic group
  • Biện hộ

    to defend, to act as counsel for, to act as apologist for, pleading, pleadings, biện hộ cho bên bị, to defend the defendant, biện hộ cho bên...
  • Biến hóa

    transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật...
  • Định hạn

    set the deadline to., term
  • Biện luận

    Động từ: to reason, to argue, to discuss, discourse, argue, càng biện luận càng tỏ ra đuối lý, the...
  • Biện lý

    danh từ, reasoning, public prosecutor, public prosecutor
  • Biên nhận

    Danh từ: receipt, invoice, acknowledgement, certificate, invalid voucher, receipt, receipt slip, release, voucher,...
  • Biên tập

    Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision...
  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
  • Sách dẫn

    (từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
  • Sách lược

    danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,...
  • Thư tín

    (xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top