Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biện luận

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To reason, to argue
càng biện luận càng tỏ ra đuối
the more he argues, the weaker his case proves
To discuss

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

discourse

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

argue

Xem thêm các từ khác

  • Biện lý

    danh từ, reasoning, public prosecutor, public prosecutor
  • Biên nhận

    Danh từ: receipt, invoice, acknowledgement, certificate, invalid voucher, receipt, receipt slip, release, voucher,...
  • Biên tập

    Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision...
  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
  • Sách dẫn

    (từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
  • Sách lược

    danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,...
  • Thư tín

    (xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post
  • Bánh ngọt

    danh từ, cake, cup cake, gateau, loaf, pastry, sable, cake, bánh ngọt ( kiểu xếp lớn ), double cake, bánh ngọt có hạt mùi, seed cake,...
  • Sách nhiễu

    Động từ, exaction, to harass for bribes
  • Bánh nướng

    danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff)
  • Sách trắng

    danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
  • Sách xanh

    blue book., blue book, green book, green paper
  • Thao túng

    Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market...
  • Bánh quế

    danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle
  • Sai biệt

    tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn...
  • Bánh quy

    biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,...
  • Thừa thãi

    tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing
  • Thưa thớt

    tính từ, sparse, sparse; scattered
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top