Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rờ

Thông dụng

Động từ

To feel; to touch; to handle
rờ thấy mềm
to fell soft

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rộ

    Thông dụng: profuse, profuse and vigorous., lúa chín rộ, the rice plants ripened profusely and vigorously; the...
  • Rở

    Thông dụng: xem ăn rở
  • Đầu lưỡi

    Thông dụng: pay lip-service to, profess lip-religion...
  • Rợ

    Thông dụng: Tính từ: cheap; inexpensive; low in price, giá rẻ, cheap price
  • Đầu mặt

    Thông dụng: cũng nói đầu mấu knot, node
  • Rỏ dãi

    Thông dụng: (địa phương) như nhỏ dãi
  • Dầu mỏ

    Thông dụng: danh từ., mineral-oil.
  • Dầu mỡ

    Thông dụng: lubricant.
  • Dấu nặng

    Thông dụng: drop tone.
  • Rỡ ràng

    Thông dụng: như rỡ., nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha nguyễn du, to win fame for oneself and bring glory...
  • Đầu não

    Thông dụng: nerve-centre
  • Đầu nậu

    Thông dụng: (địa phương) (như) cai đầu, (cũ) labour leader
  • Ro ró

    Thông dụng: như ru rú
  • Rốc

    Thông dụng: waste, be wasted., ốm một trận mà người rốc đi, to be wasted after only a bout of illness.
  • Rọc

    Thông dụng: Động từ, to cut open leaves a book
  • Rộc

    Thông dụng: small arroyo, small ditch., như rốc
  • Rói

    Thông dụng: bright., màu đỏ rói, of a bright red.
  • Rõi

    Thông dụng: xem dõi
  • Rối

    Thông dụng: tính từ, tangled; entangled
  • Rồi

    Thông dụng: already; then; after, ago, Động từ: to finish, mười một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top