Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rỡ ràng

Thông dụng

Như rỡ.
Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha Nguyễn Du
To win fame for oneself and bring glory to one's parents.

Xem thêm các từ khác

  • Đầu não

    Thông dụng: nerve-centre
  • Đầu nậu

    Thông dụng: (địa phương) (như) cai đầu, (cũ) labour leader
  • Ro ró

    Thông dụng: như ru rú
  • Rốc

    Thông dụng: waste, be wasted., ốm một trận mà người rốc đi, to be wasted after only a bout of illness.
  • Rọc

    Thông dụng: Động từ, to cut open leaves a book
  • Rộc

    Thông dụng: small arroyo, small ditch., như rốc
  • Rói

    Thông dụng: bright., màu đỏ rói, of a bright red.
  • Rõi

    Thông dụng: xem dõi
  • Rối

    Thông dụng: tính từ, tangled; entangled
  • Rồi

    Thông dụng: already; then; after, ago, Động từ: to finish, mười một...
  • Rỗi

    Thông dụng: to be free; unoccupied
  • Rơi

    Thông dụng: Động từ to fall; to drop; to come down, tuyết rơi, snow is falling
  • Rổi

    Thông dụng: fishing-boat., Đi rổi, to go fishing in a boat., phường rổi, the fishermen's community.
  • Rọi

    Thông dụng: Động từ to light; to beam, mặt trời rọi tia sáng xuống, the sun darts its beams
  • Rời

    Thông dụng: Động từ, to break off; to break loose; to leave
  • Rợi

    Thông dụng: (địa phương) như rượi., rời rợi láy ý tăng
  • Đậu phụ

    Thông dụng: danh từ, soya curd
  • Rời mắt

    Thông dụng: take one's eyes off., không rời mắt, not to take one's eyes off.
  • Dầu sao

    Thông dụng: như dù sao
  • Rồi ra

    Thông dụng: in the future.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top