Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Súng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
hoa súng
water-lily,nenuphar
gun

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

shooter

Y học

Nghĩa chuyên ngành

tumor
cornu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gun
horn

Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động [[vật.]]

Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..

ăng ten hình sừng
electromagnetic horn
ăng ten hình sừng
horn antenna
ăng ten hình sừng
horn radiator
khe phóng điện kiểu sừng
horn gap
khe phóng điện sừng
horn gap
lưỡi dao hình sừng
horn-like knife
lưỡi dao kiểu sừng
horn-like blade
sừng chống sét
horn gap
sừng cực
pole horn
sừng cực từ
pole horn
sừng phóng điện
arcing horn
sừng trước của tủy sống
anterior horn
sừng xương cụt
coccygeal horn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

horn
sừng hàn
solder horn
sừng được tạo thành
forming horn
vỏ sừng
horn shell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top