Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sạt

Mục lục

Thông dụng

Take off part of.
Nước phá sạt một mảng đê
Floods blew off part of the dyke.
Lose all.
Sạt hết vốn
To lose all one's capital.
Whiz past.
Viên đạn sạt qua tai
A bullet whizzed past one's ear.

Xem thêm các từ khác

  • Sật

    Thông dụng: crunch., cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng, there was a crunch as he bit an apple.
  • Sặt

    Thông dụng: cane brake (cây)., (địa phương) arrow.
  • Điểm đen

    Thông dụng: bull's eye., bắn trúng điểm đen, to hit the bull's eye.
  • Sát thương

    Thông dụng: anti-personal., vũ khí sát thương, anti-personal weapons.
  • Diễn

    Thông dụng: Động từ: to act; perform, to take place; to occur, diễn vở...
  • Điên

    Thông dụng: mad, out of one's mind, insane., rabid., nhà thương điên, alunatic asylum., chó điên, a rabid...
  • Điền

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) land, field., fill in, thuế điền, land tax., sổ điền, land register.,...
  • Sáu

    Thông dụng: số từ, six
  • Điển

    Thông dụng: classic reference., (thông tục) like a swell you look!, một câu lấy ở điển cũ, a sentence...
  • Sâu

    Thông dụng: danh từ, tính từ, insect, pest, decay, deep, profound, sound
  • Điện

    Thông dụng: electricity., electric current., court hall (where the throne is)., temple., máy này chạy bằng...
  • Sấu

    Thông dụng: danh từ, (cây) dracontomelum, (cá) như cá sấu
  • Sầu

    Thông dụng: tính từ, sad, melancholy
  • Diễn biến

    Thông dụng: evolve unfold,happen., happening,development., diễn biến lịch sử+historical happenings,historical...
  • Điện động

    Thông dụng: electromotive., sức điện động, electromotive force.
  • Sầu thảm

    Thông dụng: tính từ, mournful, doleful
  • Say

    Thông dụng: tính từ, drunk, intoxicated, high, sick, prostrate, say mê, say mê
  • Điện hoá trị

    Thông dụng: electrovalence.
  • Sầy

    Thông dụng: tính từ, scratched
  • Sảy

    Thông dụng: như rôm prickly heat., winnow (paddy... by moving up and down a flat basket containing it).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top