Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phá

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To destroy, to demolish.
phá rừng
to destroy forest
To break.
phá tan sự im lặng
to break a silence
To burst out.
phá lên cười
to burst out laughing.

Xem thêm các từ khác

  • Chí

    Thông dụng: danh từ, (đi với từ) to, down to, utterly, extremely, head louse, will, ambition, nhân dân ta...
  • Phà

    Thông dụng: danh từ., to reek, to breathe, to erhale., ferry-boat., phà hơi sặc mùi rượu, to reek of alcohol.
  • Phả

    Thông dụng: reek, breath., ống khói phả khói dày đặc, chimneys reek thick smoke.
  • Chỉ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chị

    Thông dụng: Danh từ: elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's...
  • Phá bỉnh

    Thông dụng: cũng nói phá hoẵng behave as a killjoy, act, as a wet blanket., cuộc liên hoan đang vui thì...
  • Chỉ bảo

    Thông dụng: to recommend, to advise, chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt, to advise (someone) about what is best...
  • Pha chế

    Thông dụng: prepare, make up., pha chế theo đơn thuốc, to make up a prescription.
  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top