Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự định hướng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aiming
alignment
sự định hướng cắt
shear alignment
directionality
guidance
orientation

Giải thích VN: Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của son song với với hướng tương đương trong tự nhiên .[[.]]

Giải thích EN: The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..

sự định hướng (tuyến) chuẩn
basal orientation
sự định hướng ba trục
three-axis orientation
sự định hướng cặp ảnh
orientation of pairs
sự định hướng chọn lựa
preferred orientation
sự định hướng chuẩn
normal orientation
sự định hướng của anten
antenna orientation
sự định hướng góc
angular orientation
sự định hướng hai trục
biaxial orientation
sự định hướng không gian
orientation of space
sự định hướng lập thể
spatial orientation
sự định hướng môi trường
media orientation
sự định hướng ngẫu nhiên
random orientation
sự định hướng polime
polymer orientation
sự định hướng trang (in)
page orientation
sự định hướng tự do
free orientation
sự định hướng tự do
unrestricted orientation
sự định hướng tuyệt đối
absolute orientation
sự định hướng văn bản
text orientation
sự định hướng đối tượng
object orientation
orienting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

orientation
sự định hướng sản phẩm
product orientation
sự định hướng theo khách hàng
customer orientation
sự định hướng theo thị trường
market orientation
sự định hướng theo đầu vào
input orientation

Xem thêm các từ khác

  • Hộp điện thoại

    telephone box, telephone-case
  • Hộp điện trở

    resistance box, resistance welding machine, resistance-box, hộp điện trở thập phân, decade resistance box, hộp điện trở thập phân,...
  • Hộp điều khiển

    control box, control box (control unit), control center, control lever, control unit, hộp điều khiển công suất, pcb (powercontrol box), hộp...
  • Hộp điều kiện

    conditional box
  • Hộp đo áp lực

    aneroid capsule, pressure cell, giải thích vn : trong một dụng cụ đo khí áp , có một khoang có vành bao mỏng , kín không khí , được...
  • Hộp đo độ cao

    altitude chamber, giải thích vn : một hộp kín khí có thể điều chỉnh được áp khí và nhiệt độ , và có khả năng đo được...
  • Giá bộ lọc

    filter holder
  • Giả bù

    pseudocomplement
  • Giá cả

    danh từ., cost, price, value, price, unfermented wort, the prices
  • Sự định hướng cắt

    shear alignment
  • Hộp dội

    echo box, echo chamber
  • Hộp đối thoại

    dialogue box
  • Hộp đóng

    close box, deposit, agreement, bargaining, contract, contract, agreement, contractancy, covenant, deal, joint operating agreement, agreement, compact,...
  • Giá cán thô

    cogging-down stand, roughing stand
  • Giá cán trung gian

    intermediate roll stand
  • Giá cao

    gantry, high cost, long price, trestle-work, full price, heavy price, high price, up-market
  • Giá cáp

    cable support, cable tray, rope holder
  • Sự dính kết

    adhesion, agglutination, bond, cohesion, cohesion strength, sticking, agglutination, sự dính kết cơ học, mechanical bond, sự dính kết hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top