Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khan hiếm nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

water deficiency

Xem thêm các từ khác

  • Giếng thu nước

    collecting manhole, collecting well, open inlet
  • Giếng tiêu

    relief well
  • GigaByte

    gigabyte, gigabyte (gb), gigabyte bằng 230 ( hoặc 1.073.741.824 byte ), gigabyte (gbor gig), giải thích vn : một tỷ byte thông [[tin.]]
  • Sự kháng nghị

    claim, objection, protest
  • Sự khảo sát

    examination, exploration, investigation, preliminary prospecting, prospecting, prospection, reconnaissance, research, search, study, survey, surveying,...
  • Sự khảo sát địa chất

    geologic examination, geologic prospecting, geological survey
  • Kết đông lạnh

    deep-freeze, freeze, freeze in, kết đông lạnh ( với nhau ), freeze in
  • Kết đông nhanh

    fast freezing, quick freezing, quick-freeze, rapid freezing, snap freezing, swift freezing, bình kết đông nhanh, fast-freezing tank, hệ thống...
  • Kết đông nhúng trong nitơ lỏng

    cryogenic nitrogen freezing, liquid nitrogen immersion freezing, nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer...
  • Gìn giữ

    Động từ, conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep, to conserve; to take care of
  • Gió

    Danh từ: wind; air, car, basket, air, air blast, blow, wind, hour, hour (h), time, ton per hour, tph, link, sausage,...
  • Gió bấc

    north, dry and cold north wind, north, north wind
  • Giờ bận

    busy hour, busy hour (bhr), busy period
  • Sự khảo sát sơ bộ

    pilot survey, preliminary examination, preliminary reconnaissance, preliminary survey
  • Sự khảo sát, sự thăm dò

    reconnaissance, giải thích vn : sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước , như thời tiết , địa lý , nhân khẩu...
  • Kết đông thực phẩm

    food freezing, food frosting, produce freezing, product freezing, hệ thống kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ ( thống ) kết...
  • Gió biển

    onshore wind, sea air, sea breeze, sea breeze
  • Gió biển nhẹ

    sea-breeze
  • Giờ cao điểm

    the peak hour., busy hour, busy periods, hourly peak, peak hour, peak hours, peak period, peak time, rural hour, rush hours, rush-hours, peak period, traffic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top