Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khảo sát, sự thăm dò

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reconnaissance

Giải thích VN: Sự điều tra nhằm lấy thông tin một vùng cho trước, như thời tiết, địa , nhân khẩu. (Từ một thuật ngữ tiếng pháp nghĩa "nhận [[ra").]]

Giải thích EN: An investigation to obtain information on a given area, such as its weather, geography, and demography. (Froma French term meaning "to recognize.").

Xem thêm các từ khác

  • Kết đông thực phẩm

    food freezing, food frosting, produce freezing, product freezing, hệ thống kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ ( thống ) kết...
  • Gió biển

    onshore wind, sea air, sea breeze, sea breeze
  • Gió biển nhẹ

    sea-breeze
  • Giờ cao điểm

    the peak hour., busy hour, busy periods, hourly peak, peak hour, peak hours, peak period, peak time, rural hour, rush hours, rush-hours, peak period, traffic...
  • Sự khâu

    lacing, stitching, cut, mining, output, sự khâu đai ( truyền ), belt lacing, sự khâu đai truyền bằng dây, belt wire stitching, sự khấu...
  • Sự khấu đá

    rock cut
  • Sự khâu đóng bên cạnh

    side stitching, stab stitching
  • Sự khấu hao

    depreciation, amortization, amortise, depreciation, sự khấu hao vốn cố định, fixed assets depreciation, sự khấu hao ( hàng ) năm, annual...
  • Kết hạch

    balling, nodule, phosphatic nodule, kết hạch pirit, pyrite nodule
  • Kết hạt

    granulate, grain
  • Giỏ chai

    bottle crate, crate
  • Giờ chuẩn

    standard time, standard hour, standard time, giờ ( chuẩn ) miền núi, mountain (standard) time, giờ chuẩn ở hướng Đông, eastern (standard)...
  • Giỏ cốc

    coke basket
  • Giờ công

    man-hour, labour hour, man-hour, time work, phương pháp giờ công, labour hour method, suất giờ công, labour hour rate, sản lượng giờ...
  • Gió cuốn

    swirl, trailing vortices, vortex
  • Gió đất

    land breeze, land wind, offshore wind
  • Giờ địa phương

    local time, local time, standard time, múi giờ địa phương, local time zone
  • Sự khấu liền vỉa

    all (-over) work, breast mining, longways mining
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top