- Từ điển Việt - Anh
Sự ngừng sản xuất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Sự ngưng tụ
bose-einstein condensation, condensation, condensing, einstein condensation, sweating, condensation, congealment, congelation, sự ngưng tụ ( ghép... -
Khối xy lanh
block cast cylinder, cylinder block, engine block -
Khóm
danh từ, clump, cluster, cluster; clump, khóm tre, clump (ofbamboo trees) -
Không
not; nothing; without, empty, bare, Danh từ: air, no, not, zero, anh có thấy nó không tôi trả lời không,... -
Hàn nối hai đầu
butt fusion, giải thích vn : phương pháp nối 2 vật bằng nhựa hoặc kim loại bằng cách làm nóng chảy 2 đầu của vật rồi... -
Hàn nóng chảy
flow welding, welding, flow -
Hàn phẳng
flat welding, flush, mối hàn phẳng, flush joint -
Hàn quay
spin welding, giải thích vn : quá trình nối hai vật với nhau bằng cách đẩy chúng lại gần nhau trong khi một vật vẫn quay ,... -
Hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
single bevel groove weld -
Hàn sicma
sigma welding -
Hàn tại xưởng
shop weld, giải thích vn : một mối hàn được tiến hành ở xưởng trước khi một món hàng được giao ; các mối hàn có thể... -
Hàn thiếc
solder, sweat, thuốc hàn thiếc mềm, fine solder, thuốc hàn thiếc mềm, slicker solder, thuốc hàn thiếc mềm, tinman's solder, thuốc... -
Sự ngưng tụ kẽm
zinc condensation -
Không (chứa) axit
acid-free -
Khoe
Động từ: to brag; to boast; to show off, flaunt, heavy, strong, khoe tài, to show off one's ability -
Khoen chắn
snap retainer, snap ring, bearing ring, adjusting ring -
Khoen chêm grower
grower washer -
Khoét
Động từ: to bore; to pierce; to broach, bore, drill-in or drilling-in, loop-hole, mole, perforate, ream, rebore,... -
Khoét hốc
block out, recess, recessed -
Hàn thử biểu
danh từ, thermometer, thermometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.