- Từ điển Việt - Anh
Thấu kính
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- lens
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
caliper compass
component
crown glass
Giải thích VN: 1. Một loại kính quang học có khả năng tán sắc thấp và chỉ số khúc xạ thấp. 2. Kính tạo bởi natri cacbonat, vôi và silic [[dioxit.]]
Giải thích EN: 1. an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction.an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction. 2. a soda-lime-silica glass.a soda-lime-silica glass.
lenticle
refractor
Các từ tiếp theo
-
Bản lát đường
pavement slab -
Bán lẻ
sell (by) retail., link joint, retail, articulation, axis of revolution, fulcrum, garnet hinge, hinge, hinge joint, hinged, joint, knuckle, link, piano... -
Bản lề chìm
blind hinge, cut-in hinge, flush hinge -
Dải phân cách
median strip, separating strip, separator -
Đại phân từ
macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear... -
Đai phanh
brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip -
Đài phát tăng cường
booster station -
Đài phát thanh
broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa... -
Mái nổi
floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả... -
Máng
Động từ., Danh từ.: spout; gutter ., lock, lunette, magazine, pallet, riffler, rifle, shoot, slide, stool, tank,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
316 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemCars
1.981 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"