- Từ điển Việt - Anh
Thật ra
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
in fact
Các từ tiếp theo
-
Thật sự
properly, vrai, thật sự lũy linh, properly nilpotent -
Thật sự lũy linh
properly nilpotent -
Ban lập trình
programming staff -
Dải phân chia
split bar -
Dải phân ranh giới
demarcation strip -
Dải phát thanh
broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải phát thanh fm, frequency-modulation broadcast band -
Dải phát thanh chuẩn
standard broadcast band -
Mạng (dữ liệu) vòng
ring (data) network -
Mạng (máy tính) ngân hàng
banking network -
Dải phát thanh FM
frequency-modulation broadcast band
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"