- Từ điển Việt - Anh
Thanh nối
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brace
con rod
connecting bar
connecting link
connecting rod
connection strip
coupling link
coupling rod
cross-connect
girder
pitman
pitmans
pull rod
scab
steering cross-rod or steering tie-rod
tie
Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay [[khung.]]
Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.
tie bar
Giải thích VN: Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh [[dọc.]]
Giải thích EN: A bar used in reinforced concrete to add shear reinforcement and to hold longitudinal bars in place.
Xem thêm các từ khác
-
Thanh nối đất
earth bar, earthing bar, earthing rod, ground bar, ground bus, grounding bar, grounding conductor -
Đặc tuyến truyền đạt
transfer characteristic -
Đặc tuyến vận hành
operating characteristic, operating characteristic (oc), operating characteristic curve, operation channel, running characteristic -
Dai
tough; leathery., persistent; tenacious., rabies vaccine vacxin, tenacious, tough, linear, long, oblong, prolate, stage, band, bank, belt, blade, chord,... -
Đai
Động từ, Danh từ: belt, band; hoop, age, era equivalent, band, bandage, bander, belt, brake band, casing, collar,... -
Mạch phân chia
separation circuit -
Mạch phản cộng hưởng
antiresonant circuit, parallel resonant circuit -
Mạch tăng tốc
accelerator, bo mạch tăng tốc cho windows, windows accelerator board, mạch tăng tốc cho windows, windows accelerator board -
Thanh nối ray
angle bar, bar, angle, bar, joint, bar, splice, joint bar, joint plate, splice bar -
Dải âm tần
audio range, audio-frequency band, audio-frequency range, low-frequency range -
Thành phẩm
danh từ, fabric, finished goods, finished stock, complete product, end-product, final goods, made-up articles, finished product, kho thành phẩm, finished... -
Thành phần
danh từ, built-up, circuit element, component, component, expansive, components, composant, composite, consist, constitution, content, fraction, ingredient,... -
Dải âm thanh
sound range, sound bar -
Đai an toàn
life belt, safety belt, safety harness, safety loop, safety strap, seat belt, bộ neo đai an toàn, safety belt anchorage, bộ căng dây đai an toàn,... -
Đai bản
plate strap, sale ring -
Mạch thắp sáng đèn
light circuit -
Mạch thi công dọc
vertical circumferential working joint -
Mạch thi công thẳng đứng
vertical circumferential working joint -
Mạch thông số tập trung
lumped circuit -
Mạch thứ cấp
circuit, secondary, ht circuit, secondary circuit, giải thích vn : mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.