Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đo lường & điều khiển

(1739 từ)

  • start-stop operation
  • programming panel, giải thích vn : một thiết bị có thể sử dụng để lược bỏ hay...
  • derivative network, giải thích vn : mạng bù mà tín hiệu ra tỷ lệ thuận với tổng tín...
  • vibration-measuring equipment
  • synthesis, giải thích vn : sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch...
  • scale mark
  • buoyancy probe
  • integral-mode controller, giải thích vn : bộ điều khiển mà dấu hiệu kiểm soát tỷ...
  • thermal radiation detector
  • reference standards
  • perturbation signal
  • physical realizability, giải thích vn : khả năng và sự không có khả năng để xây dựng...
  • truncation condition
  • impulse modulation, giải thích vn : một điều biến tín hiệu sử dụng một loạt xung...
  • linear feedback control, giải thích vn : Điều chỉnh đầu ra trong một hệ thống điều...
  • square meter, centiare, square meter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top