- Từ điển Việt - Anh
Đại sảnh
Mục lục |
Thông dụng
Hall.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chamber (room)
saloon
Các từ tiếp theo
-
Hàng tấm
woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)., piece-goods, yard-goods -
Diễn tập
stage a sham battle, perform manoeuvres., rehearse., practice, buổi diễn tập vở kịch, a rehearsal of a play. -
Bán sỉ
như bán buôn., (địa phương) như bán lẻ, by wholesale, job, sell by wholesale, wholesale -
Chống án
to appeal (to a higher court), appeal, appellant, appellate, review, giấy cam kết trả phí chống án, appeal bond, quyền thượng tố , chống... -
Thấy
Động từ, substitute, to see, to find, to feel, kí tự thay thế, substitute character -
Thầy bói
Danh từ: fortuneteller, soothsayer, fortune-teller -
Bán kết
Danh từ: semi-final, semi-final, tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết, i am sure this... -
Thầy giáo
danh từ, teacher, shoolmaster -
Thay phiên
Động từ, alternate, alternating, alternation, to rotate, to do by turns, ma trận thay phiên, alternate matrix, định thức thay phiên, alternate... -
Thẻ bài
danh từ, identifier, token, simmoning tablet
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemInsects
173 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemPrepositions of Description
147 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt