Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thầu khoán

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
contractor

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

contractor
thầu khoán chính
general contractor
thầu khoán phá hủy
demolition contractor
thầu khoán trưởng
general contractor
thầu khoán ván khuôn
form contractor
thầu khoán ván khuôn
formwork contractor
thầu khoán xây dựng
construction contractor
tổng thầu khoán nhà
general building contractor

Các từ tiếp theo

  • Mistake

    Tính từ: doting; forgetful, người già hay lẫn, old people are sometimes forgetful
  • Đại sảnh

    hall., chamber (room), saloon
  • Hàng tấm

    woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)., piece-goods, yard-goods
  • Diễn tập

    stage a sham battle, perform manoeuvres., rehearse., practice, buổi diễn tập vở kịch, a rehearsal of a play.
  • Bán sỉ

    như bán buôn., (địa phương) như bán lẻ, by wholesale, job, sell by wholesale, wholesale
  • Chống án

    to appeal (to a higher court), appeal, appellant, appellate, review, giấy cam kết trả phí chống án, appeal bond, quyền thượng tố , chống...
  • Thấy

    Động từ, substitute, to see, to find, to feel, kí tự thay thế, substitute character
  • Thầy bói

    Danh từ: fortuneteller, soothsayer, fortune-teller
  • Bán kết

    Danh từ: semi-final, semi-final, tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết, i am sure this...
  • Thầy giáo

    danh từ, teacher, shoolmaster

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Mammals II

316 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top