Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiêu

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to burn, to cremate

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

roast
bề mặt thiêu kết quặng
roast yard

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

insufficient
thiếu ga
insufficient refrigerant
thiếu gas
insufficient refrigerant

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

burning
goòng thiêu
burning car
nhiệt thiêu đốt
burning heat
sự thiêu cháy
burning-out
sự thiêu lớp đun sôi
fluidized bed burning
sự thiêu đốt phế thải
trash burning
sự thiêu đốt rác
trash burning
thiêu trạng thái lửng
burning in suspension state
thiêu quặng
mineral burning
vùng thiêu
burning zone
calcination
calcine
calcining
thiêu
calcining furnace
thiêu
calcining kiln
cremate
firing
dòng đánh lửa tối thiểu
minimum firing current
hệ số bắt cháy tối thiểu
minimum firing rate
incinerated

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

short
bưu phí trả thiếu
short-paid postage
chất hụt, chất thiếu
short shipped
chỗ thiếu
short comings
giao thiếu
short delivery
giấy chứng dỡ thiếu
short-landing certificate
hàng bên trong thiếu trọng lượng
contents short weight
hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu
short-landed cargo
hàng dỡ trên bờ còn thiếu
short-landed cargo
hàng thiếu chỗ gửi
short shipment
hàng trữ thiếu
short stock
ram giấy thiếu (= 400 tờ)
short ream
sự cung cấp thiếu không đủ
short supply
sự dỡ thiếu
short-landing
sự giao (hàng) thiếu
short delivery
sự đòi bồi thường thiếu trọng lượng
claim for short weight
tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
short hundredweight
thiếu bưu phí
short postage
thiếu bưu phí
short-paid
thiếu chứng khoán
short of stock
thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống)
short of stock
thiếu chứng khoán (để giao)
short of stock
thiếu người
short-staffed
thiếu người làm
short-handed
thiếu nhân viên
short-staffed
thiếu thợ
short-handed
thiếu tiền mặt
short cash
thiếu tiền mặt
short of cash
thiếu trọng lượng
short in weight
thừa thiếu
over and short
trọng lượng thiếu
short weight
vị thế thiếu
short position
shortage
giấy báo thiếu số lượng
advice of shortage
phí tổn do thiếu hàng trữ
shortage cost
rửi ro thiếu trọng lượng
risk of shortage in weight
sự thiếu (sức) lao động
labour shortage
sự thiếu dầu hỏa
oil shortage
sự thiếu hàng tồn trữ
inventory shortage
sự thiếu hàng tồn trữ
stock shortage
sự thiếu lao động
shortage of labour
sự thiếu nghiêm trọng
critical shortage
sự thiếu nguyên liệu
material shortage
sự thiếu nhà
housing shortage
sự thiếu nhân lực
manpower shortage
sự thiếu nhân viên
shortage of staff
sự thiếu tiền mặt
shortage in the cash
sự thiếu vật liệu
materials shortage
sự thiếu vốn
capital shortage
sự thiếu vốn
shortage of capital
sự thiếu vốn trong nước
domestic fund shortage
sự thiếu đô-la
dollar shortage
sự thiếu động lực phân vùng cúp điện (để tránh quá tải)
power shortage
sự đòi bồi thường số hàng thiếu
claim for shortage
thiếu dầu hỏa
shortage of oil
thiếu khoang chở hàng
shortage of space
thiếu nguyên liệu
shortage of raw materials
thiếu nhân viên
manpower shortage
thiếu trọng lượng
shortage in (the) weight
thiếu trọng lượng
shortage in weight
tình trạng thiếu đô la
dollar shortage
đòi bồi thường số liệu thiếu
shortage claim
đòi bồi thường số lượng thiếu
shortage claim
vacant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top