Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị đo

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

supporting device

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dashboard lamp
gauge
thiết bị đo chân không
vacuum gauge
thiết bị đo cự ly ray thứ ba (so với ray chạy)
third rail gauge (tool)
thiết bị đo khổ đường tại ghi
switch gauge measuring device
thiết bị đo nước
water gauge
thiết bị đo độ ngấm
percolation gauge
measurement instrument
measuring appliance
measuring arrangement
measuring instrument
thiết bị đo siêu cao của đường
measuring instrument for track superelevation
thiết bị đo điện
electric measuring instrument
thiết bị đo điện
electrical measuring instrument
thiết bị đo độ dẫn điện
conductivity measuring instrument
measuring unit
metering device
metering equipment
sensing device
unit of measurement

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

measurer
shortometer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top