Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiện lợi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

comfort
comfortable
well-organized

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

benefit
interest
tiền lời do triển hạn thanh toán
moratory interest
margin
profit
doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế
taxable profit
tiền lời bán gửi
consignment profit
tiền lời bán tài sản
profit on assets sold
tiền lời bảo hiểm
underwriting profit
tiền lời bất ngờ, may rủi
windfall profit
tiền lời chuyển nhượng
profit upon alienation
tiền lời hối đoái
profit on exchange
tiền lời thanh
profit from liquidation
tiền lời thường xuyên
ordinary profit
tiền lời định giá lại
revaluation profit
redemption premium
return
tiền lời bán hàng
return from sales
tiền lời theo gia quyền đô la
dollar-weighted return
tiền lời trên giá trị kế toán
return on book value
tiền lời, thu nhập trên bất động sản
return on real estate
serviceable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top