- Từ điển Việt - Anh
Trường nhìn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
field of view
Field Of View (FOV)
field of view-FOV
field of vision
visual field
Các từ tiếp theo
-
Trương nở
bellied, bulge, swelling, swell, áp lực trương nở, pressure, swelling, áp lực trương nở, swelling pressure, chỉ số trương nở, swelling... -
Cây có vòng hãm
exogenous tree -
Cây có vòng tuổi
oxygen tree -
Cây cúc
daisy -
Cây đá
ice block, beam -
Cây đã ươm
hardened off (plants) -
Cây danh bạ
directory tree -
Đường băng
runway., grade, level, ice line, landing field, runway, horizontal line, runway, chiều dài đường băng ( cất-hạ cánh ), runway length, dải... -
Đường băng (sân bay)
airport runway, flight strip -
Đường băng cất cánh
take-off runway, takeoff flight path
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"