Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vết xước

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enter mark
flute
mar
ridge
score
score mark
score marks
scoring
scratch
bộ lọc tiếng vết xước
scratch filter
vết xước nền
base scratch
vết xước sâu
deep scratch
scuffing

Giải thích VN: Một vết mòn hay vết đốm trên mặt kính do bị trầy [[xước.]]

Giải thích EN: A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.

tooth mark

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

scratch
sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)
grain scratch
vết xước trên lưng
hide scratch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top