Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy hoạch đô thị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

city planning
hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
rectangular system of city planning
municipal planning
town planning
cục quy hoạch đô thị
town planning department
quy hoạch (đô thị) phân tán
broken-type pattern town planning
quy hoạch (đô thị) tự do
free-pattern town planning
tài liệu khí hậu để quy hoạch đô thị
climatic condition evaluation for town planning
Tổng Cục Quy Hoạch Đô Thị
General Town Planning Department
urban planning

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

town hall
town planning

Xem thêm các từ khác

  • Quy hoạch động

    dynamic (al) programming, dynamic programming, dynamical programming, dynamic programming, lý thuyết quy hoạch động, theory of dynamic programming
  • Quy hoạch đường

    layout of road, road planning, roadside development
  • Vi ảnh

    micrograph, microimage
  • Vi áp kế

    microaerotonometer, microinstruction, micromanometer, statoscope
  • Vi băng

    microribon, microstrip, ăng ten vi băng, microstrip antenna
  • Vi cấu tạo

    microtexture, microstructure
  • Vi cấu trúc

    microstructure, vi cấu trúc dạng sợi, fibrous microstructure
  • Nhiệt học

    thremology., thermology
  • Nhiệt hỗn hợp

    heat of mixing, heat of mixture
  • Nhiệt kế

    thermometer., heliometers, heat indicator, temperature indicator, thermometer, thermometric, thermometric (al), thermostatic gauge, tempermeter, thermometer,...
  • Nhiệt kế âm

    fahrenheit wet bulb-fwb, sonic thermometer, giải thích vn : dụng cụ đo nhiệt độ bằng cách tính toán sự biến đổi vận tốc âm...
  • Quy hoạch nông thôn

    country planning, rural planning, rural planning
  • Quy hoạch phi tuyến tính

    nonlinear programming
  • Vi chấn

    microscism, macroselsm, microseism
  • Vi chỉnh

    microadjustment, trim, lệch vi chỉnh, out-of-trim, đèn vi chỉnh cánh lái hướng, rudder trim light
  • Vì chống

    crib, lining, sheeting, stull timbering, support, timber, timbering, máy đặt vì chống lò, tunnel lining mounting machine, vì chống di động,...
  • Vị chua

    acidity, sour taste
  • Vi chương trình

    firmware, microprogram, microroutine, microprogram, bộ đếm vi chương trình, microprogram sequencer, nạp vi chương trình, microprogram load,...
  • Chứng minh

    Động từ: to prove, to demonstrate, (nói về lực lượng linh thiêng) to take cognizance of and bear witness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top