Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van chỉnh lửa (tàu vũ trụ)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pyrotechnic valve

Xem thêm các từ khác

  • Van chuông

    bell value, literary, bell valve, công việc văn chương, literary work
  • Vận chuyển

    Động từ: to move, to exercise, to take exercise, to agitate, to appeal for, to call for, convey, convoy, entry,...
  • Chi vi thanh cốt thép...

    perimeter of bar
  • Chia

    Động từ: to divide, to split, to distribute, to share, to deal, to conjugate, bisect, cleave, disconnect, divide...
  • Chia bậc

    level, stepped, tier, đĩa chia bậc, stepped tray
  • Chia bốn

    quadrilateral, quartered
  • Chìa cặn

    spanner
  • Ép nóng

    thermosetting, hot pressing, nhựa ép nóng, thermosetting plastics (thermosets), sự ép nóng gỗ dán, hot pressing of plywood
  • Ép phun

    squirt
  • Ép ra

    pump out, to squeeze out, wring
  • Ép tan ra

    eliquate
  • Ép theo khuôn

    molding, moulding
  • Ép thoát

    effusion
  • Ép thúc

    extrude
  • Ép trồi

    chasing, extrude, extrusion, khuôn ép trồi, extrusion die, sự ép trồi đất, ground extrusion, sự ép trồi đất, soil extrusion
  • Ép vắt

    press
  • Ép vật liệu bằng phương pháp jet

    jet molding, giải thích vn : là một quy trình ép vật liệu trên khuôn bằng nhiệt nóng , phương pháp này thay thế cho phương pháp...
  • Ép vụn

    crush
  • Phương pháp năng lượng

    energy method, phương pháp năng lượng biến dạng, strain energy method, phương pháp năng lượng tương đương, equivalent energy method
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top