Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chia

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To divide, to split, to distribute, to share
chia lớp học thành nhiều tổ
to split the class into groups
chia đôi
to split in two
sáu chia cho ba được hai
six divided by three makes two
chia quà cho các cháu
to divide presents among children
chia ruộng đất cho nông dân
to distribute land to the peasants
chia nhau món tiền thưởng
to divide a money reward with one another
viết thư chia buồn với bạn
to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)
mời anh đến chia vui với tôi
please come and share my joy
đoàn đại biểu chia nhau về các địa phương để báo cáo
the delegation split into groups and went to various localities to report
chia để trị
to divide and rule
To deal
chia bài
to deal cards
To conjugate
cách chia động từ trong tiếng Pháp
the conjugation of French verbs

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bisect
cleave
disconnect
Divide (DIV)
dividing
bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
bánh răng chia
dividing wheel
giới hạn phân chia
dividing edge
hàng rào phân chia
dividing fence
hộp phân chia
dividing box
kéo chia
dividing shears
lưới chia
dividing network
mạch chia
dividing circuit
mâm chia
dividing plate
máy chia (vạch bằng con) lăn
rolling dividing machine
máy chia độ
dividing machine
rìa phân chia
dividing edge
đồ chia
dividing circuit
thanh chia đoạn
dividing rod
thiết bị chia
dividing apparatus
thiết bị chia
dividing heads
thiết bị chia độ (chiều) dài
linear dividing machine
trục vít chia
dividing screw
chia
dividing apparatus
chia
dividing head
chia
dividing heads
chia độ
dividing mechanism
vách ngăn chia
dividing diaphragm
van phân chia
dividing valve
vòng chia
dividing circle
đầu chia
dividing head
đầu chia khí
mechanical-dividing head
đầu chia độ
dividing head
đĩa chia
dividing plate
điểm chia
dividing point
đỉnh chia nước
dividing ridge
đường chia nước
dividing crest
đường chia nước
dividing line
graduate
partition
bảng chia vùng
partition table
bảng điều khiển phân chia
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
PCT (Partitioncontrol table)
bộ tả điều khiển phân chia
partition control descriptor (PCD)
bộ tả điều khiển phân chia
PCD (Partitioncontrol descriptor)
bộ nhận dạng phân chia
partition identifier
chia vùng
to partition
cột phân chia
partition column
cung phân chia
partition-sector virus
phần chia bộ nhớ chính
main storage partition
phần phân chia ảo
virtual partition
phần phân chia riêng
private partition
phần phân chia đầu tiên
primary partition
phương pháp ngăn chia
partition process
phương pháp phân chia
partition process
sự cân bằng phần chia
partition balancing
sự phân chia
batch partition
sự phân chia bộ nhớ ảo
virtual storage partition
sự phân chia cố định
fixed partition
sự phân chia DOS
DOS partition
sự phân chia DOS mở rộng
extended DOS partition
sự phân chia hoạt động
active partition
sự phân chia khởi động
boot partition
sự phân chia logic
logical partition
sự phân chia nền
background partition
sự phân chia phụ
background partition
sự phân chia ràng
explicit partition
sự phân chia ưu tiên
foreground partition
sự phân chia vật
physical partition
sự phân chia đĩa
disk partition
tình trạng phân chia ngầm
implicit partition state
đích ngoài phần chia
extra-partition destination
share
chia sẻ như
Share As
chia sẻ sổ làm việc
Share Workbook
sự chia chuyển tiếp
transit share
vùng ảo phân chia
share virtual area (SVA)
split
dải phân chia
split bar
màn hình phân chia
split screen
máy biến năng chia tách
split transducer
phân chia
split into
sự chia cột
column split
sự chia đều công suất
fifty-fifty power split
sự phân chia khoảng điều khiển
control interval split
sự phân chia vùng điều khiển
control area split
thành chia tách
split rod
cantilevered
chậu xây chìa
cantilevered water closetpan
spark plug wrench
york
chĩa truyền động
driving york

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cut
divide
fall
split
bảng chia giờ
split schedule
bộ phận chia dòng
split stream
chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
split shares
chia đôi chênh lệch
split the difference
cổ phiếu chia nhỏ
split share
công ty chia tách đầu
split-investment company
hoa hồng (được) phân chia
split commission
phân chia, phân phối lợi nhuận
split the profits
sổ nhật chia cột
split column journal
sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
split of total freight
sự chia cắt cổ phần
split-up
sự chia chứng khoán làm hai
two-way stock split
sự chia hai
two-way split
sự chia hai chứng khoán
two-way stock split
sự chia làm ba
three-way split
sự chia làm hai
two-way split
sự chia tách cổ phiếu
stock split
tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn tăng thu nhập)
split trust
tín thác chia thành cổ phần
split capital trust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top