Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ao-xơ

(khoa đo lường) ounce

Xem thêm các từ khác

  • Ao chuôm

    Étangs; mares
  • Ao hồ

    Étangs et lacs; nappes d eau intérieure
  • Ao ước

    (cũng nói ước ao) espérer; souhaiter; désirer
  • Au

    Xem đỏ au
  • Axe de la rue

    nghĩa là trục đường chính bạn àh
  • Ba

    Mục lục 1 Papa 2 Trois 3 Troisième 4 Un petit nombre; quelques Papa Ba tôi đi vắng papa est absent Xin phép ba cho con đi xem chiếu bóng...
  • Ba-dô-ca

    Bazooka
  • Ba-dơ

    (hóa học) base
  • Ba-lê

    Ballet nữ nghệ sĩ ba-lê ballerine
  • Ba-lô

    Havresac
  • Ba-lông

    (từ cũ, nghĩa cũ) ballon
  • Ba-toong

    Bâton, canne
  • Ba-tui

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrouille
  • Ba-tê

    Pâté
  • Ba-via

    (kỹ thuật) bavure
  • Ba-đờ-xuy

    Pardessus
  • Ba ba

    (động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx
  • Ba bảy

    Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes...
  • Ba bị

    Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire?
  • Ba chỉ

    Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top