- Từ điển Việt - Pháp
Ba-đờ-xuy
Pardessus
Các từ tiếp theo
-
Ba ba
(động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx -
Ba bảy
Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes... -
Ba bị
Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire? -
Ba chỉ
Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse) -
Ba cùng
Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire) -
Ba gai
(thân mật) querelleur; hargneux; chamailleur Thằng bé ba gai un gamin querelleur -
Ba giăng
Riz de trois mois -
Ba gác
Charrette à bras ; tombereau -
Ba hoa
Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba... -
Ba kích
(thực vật học) morinda officinal
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
288 lượt xemAir Travel
292 lượt xemIn Port
198 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemHighway Travel
2.671 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt