- Từ điển Việt - Pháp
Bàn thấm
Tampon buvard
Các từ tiếp theo
-
Bàn thờ
Autel -
Bàn toạ
Fesse -
Bàn tròn
Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde -
Bàn tán
Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne... -
Bàn tính
Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises -
Bàn xoa
Lisse; taloche (de ma�on) -
Bàn xoay
Guéridon tournant -
Bàn ăn
Table à manger -
Bàn đèn
Service à opium -
Bàn đạp
Pédale Bàn đạp xe mô-tô pédale de la motocyclette Étrier Đặt chân lên bàn đạp ngựa mettre le pied à l\'étrier (quân sự) point...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"