Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bàn đạp

Pédale
Bàn đạp xe mô-tô
pédale de la motocyclette
Étrier
Đặt chân lên bàn đạp ngựa
mettre le pied à l'étrier
(quân sự) point d'appui; base
Bàn đạp tiến công
base d'attaque

Các từ tiếp theo

  • Bàn đẻ

    (y học) table de travail (table pour les femmes enceintes au moment de leur accouchement)
  • Bàn định

    Discuter et décider Bàn định kế hoạch discuter et décider un plan
  • Bàn độc

    (từ cũ, nghĩa cũ) table de lecture Autel
  • Bàn ủi

    (tiếng địa phương) fer à repasser
  • Bàng bạc

    Se répandre partout; s\'éparpiller; se disséminer; se disperser partout Khí anh hùng bàng bạc khắp non sông l\'esprit héro…que se dissémine...
  • Bàng hoàng

    En désarroi; stupéfait; interdit, ébahi; pantois
  • Bàng hệ

    Ligne collatérale
  • Bàng quan

    En spectateur indifférent Có thái độ bàng quan se comporter en spectateur indifférent
  • Bàng quang

    (giải phẫu học) vessie viêm bàng quang (y học) cystite
  • Bàng thính

    Être auditeur libre

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Pleasure Boating

194 lượt xem

Simple Animals

173 lượt xem

A Science Lab

699 lượt xem

The Baby's Room

1.436 lượt xem

Map of the World

652 lượt xem

Occupations II

1.516 lượt xem

Restaurant Verbs

1.443 lượt xem

The Family

1.425 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top