- Từ điển Việt - Pháp
Bành bạch
Xem bạch
Các từ tiếp theo
-
Bành bạnh
Xem bạnh -
Bành trướng
Étendre; développer Bành trướng thế lực étendre sa puissance chủ nghĩa bành trướng expansionnisme kẻ bành trướng expansionniste -
Bành tô
Paletot -
Bành tượng
Như ghế bành -
Bào chế học
Pharmacie galénique -
Bào chữa
Plaider pour; défendre (une cause) devant le tribunal Bào chữa cho người bị cáo plaider pour l\'accusé Justifier; légitimer Bào chữa cho... -
Bào chữa viên
(luật học, pháp lý) défenseur -
Bào cóc
Guimbarde -
Bào hao
(từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l\'inquiétude Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa... -
Bào huynh
(từ cũ, nghĩa cũ, kiểu cách) grand frère
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.833 lượt xemMedical and Dental Care
25 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemFruit
293 lượt xemSports Verbs
175 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn