- Từ điển Việt - Pháp
Bành bạch
Xem bạch
Các từ tiếp theo
-
Bành bạnh
Xem bạnh -
Bành trướng
Étendre; développer Bành trướng thế lực étendre sa puissance chủ nghĩa bành trướng expansionnisme kẻ bành trướng expansionniste -
Bành tô
Paletot -
Bành tượng
Như ghế bành -
Bào chế học
Pharmacie galénique -
Bào chữa
Plaider pour; défendre (une cause) devant le tribunal Bào chữa cho người bị cáo plaider pour l\'accusé Justifier; légitimer Bào chữa cho... -
Bào chữa viên
(luật học, pháp lý) défenseur -
Bào cóc
Guimbarde -
Bào hao
(từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l\'inquiétude Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa... -
Bào huynh
(từ cũ, nghĩa cũ, kiểu cách) grand frère
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe City
26 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?