- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bào chữa viên
(luật học, pháp lý) défenseur -
Bào cóc
Guimbarde -
Bào hao
(từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier Se tourmenter, se tracasser; éprouver de l\'inquiétude Mẹ cha trong dạ bào hao Phạm Công Cúc Hoa... -
Bào huynh
(từ cũ, nghĩa cũ, kiểu cách) grand frère -
Bào mòn
(địa lý; địa chất) corroder -
Bào nang
(sinh vật học; sinh lý học) kyste -
Bào ngư
(động vật học) haliotide; ormeau; oreille-de-mer -
Bào phác
Riflard Dégrossir au rabot; corroyer -
Bào phòng
(thực vật học) conceptacle -
Bào thai
(sinh vật học; sinh lý học) foetus
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
209 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemCars
1.987 lượt xemMusic, Dance, and Theater
167 lượt xemAir Travel
291 lượt xemPrepositions of Motion
199 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn