Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bò dái

Taureau

Xem thêm các từ khác

  • Bò lan

    (thực vật học) procombant Thân bò lan tige procombante
  • Bò mộng

    (động vật học) taureau
  • Bò sát

    (động vật học) reptile khoa bò sát herpétologie; erpétologie nhà nghiên cứu bò sát herpétologiste; erpétologiste
  • Bò sữa

    Vache laitière (nghĩa đen, nghĩa bóng)
  • Bò toài

    Progresser en rampant
  • Bò tót

    (động vật học) gayal
  • Bò u

    (động vật học) zébu
  • Bò vẽ

    Xem ong bò vẽ
  • Bò xạ

    (động vật học) boeuf musqué; ovibos
  • Bòi

    (thô tục) như buồi
  • Bòi ngòi

    (thực vật học) oldenlandia
  • Bòm bòm

    Xem bòm
  • Bòn của

    Soutirer par ruse de l\'argent
  • Bòn mót

    Ramasser les moindres restes; glaner
  • Bòn rút

    Soutirer de l\'argent ; saigner à blanc
  • Bòn đãi

    Sasser méticuleusement bòn tro đãi sạn économiser sou par sou
  • Bòng chanh

    (động vật học) martin-pêcheur
  • Bó buộc

    Forcer; contraindre Nó bó buộc phải ra đi il est forcé de partir Người ta bó buộc nó phải nhận on le contraignait à accepter
  • Bó bột

    (y học) plâtrer Bó bột cẳng tay plâtrer l\'avant-bras
  • Bó chiếu

    Envelopper (un cadavre) dans une natte (indice de la pauvreté qui ne permet pas d\'acheter un cercueil) hàng săng bó chiếu les cordonniers sont les...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top