- Từ điển Việt - Pháp
Bỏ qua
Laisser passer; passer sur; passer outre à; négliger; passer l'éponge sur; pardonner
- Bỏ qua những sai lầm
- laisser passer des erreurs
- Bỏ qua một khuyết điểm
- passer sur une faute
- Bỏ qua lời phê bình
- passer outre à la critique
- Bỏ qua những lời xúc phạm
- négliger les injures
- Bỏ qua sự vụng về đó
- passer l'éponge sur cette maladresse
- Tôi đã sai lầm xin anh bỏ qua
- j'ai eu tort, vous voudriez bien me le pardonner
Sans passer par
Xem thêm các từ khác
-
Bỏ quên
Oublier; omettre Bỏ quên mũ ở nhà bạn oublier son chapeau chez un ami Bỏ quên một tên trong danh sách omettre un nom sur la liste -
Bỏ rơi
Laisser en arrière; dépasser Xe anh ấy bỏ rơi nhiều ô-tô khác sa voiture dépasse plusieurs autres autos Laisser tomber; laisser choir; lâcher;... -
Bỏ rẻ
Au moins; tout au moins Mỗi héc-ta bỏ rẻ cũng được ba tấn thóc chaque hectare donne au moins trois tonnes de paddy -
Bỏ sót
Omettre; sauter; laisser passer Bỏ sót hai tên trong danh sách omettre deux noms sur la liste Bỏ sót một đoạn sauter un paragraphe Bỏ sót... -
Bỏ thây
(thông tục) mourir Bỏ thây nơi đất khách mourir en pays étranger -
Bỏ thõng
Laisser pendre Bõ thõng chân laisser pendre ses jambes -
Bỏ thăm
(tiếng địa phương) như bỏ phiếu -
Bỏ thầu
Soumissionner Bỏ thầu công trình xây dựng soumissionner des travaux de construction người bỏ thầu soumissionnaire cho bỏ thầu adjuger... -
Bỏ tù
Mettre en prison; emprisonner; incarcérer -
Bỏ túi
(nghĩa xấu) empocher De poche Từ điển bỏ túi dictionnaire de poche -
Bỏ vạ
Laisser tra†ner; laisser pêle-mêle Bỏ vạ đồ dùng trong xưởng laisser tra†ner les outils à l\'atelier bỏ vật bỏ vạ (sens plus... -
Bỏ vốn
Placer des fonds; investir des capitaux Bỏ vốn vào một xí nghiệp placer des fonds dans une entreprise -
Bỏ xác
(thông tục) y laisser sa peau thằng bỏ xác ! (juron) quel pendard! -
Bỏ ăn
N\'avoir pas envie de manger (à cause de la maladie) -
Bỏ đi
S\'en aller; quitter la partie Nói xong anh ấy bỏ đi à ces mots, il s\'en est allé Jeter au rancart con người bỏ đi rebut de la société -
Bỏ đời
(thông tục) mourir (thông tục) morbleu! (thông tục) trop; excessivement Nóng bỏ đời ! il fait excessivement chaud! thằng bỏ đời... -
Bỏ ống
Mettre ses économies dans une tirelire -
Bỏm bẻm
En mâchonnant Nhai trầu bỏm bẻm mastiquer du bétel en mâchonnant -
Bỏng ngô
Grains de ma…s soufflés; popcorn -
Bỏng nẻ
(cũng nói bỏng nổ) grains soufflés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.