Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Be

Mục lục

Flacon; carafon; petite bouteille (pour alcool)
Rượu ngon bất nệ be sành ca dao
qu'importe le flacon de grès, pourvu que l'alcool soit de bon go‰t
Surélever; exhausser; surhausser
Be bờ ao
surélever les bords de l'étang
(thông tục) réprimander; gourmander; sermonner; pester
Nếu mày sờ vào đó lão già sẽ be lên đấy
si tu y touchais, le vieux ne manquerait pas de pester
Beige
Màu be
couleur beige; beige
be be
(redoublement; avec nuance de réitération) bêler; bégueter (en parlant des chèvres)
đong be
augmenter le volume d'une mesure à grains en faisant de ses doigts un bord plus élevé (manège de commer�ants malhonnêtes)

Các từ tiếp theo

  • Be be

    Xem be
  • Be bét

    (nghĩa xấu) tout à fait; complètement; entièrement Lấm be bét tout à fait souillé Say be bét complètement ivre Hỏng be bét entièrement...
  • Bem

    (khẩu ngữ) secret giữ bem garder secret
  • Bem bép

    (onomatopée) avec un léger crépitement; avec un léger pétillement nổ bem bép éclater avec un léger crépitement
  • Beng

    (thông tục) couper Beng đầu couper la tête Très ; bien (impliquant l\'idée de grand désordre) Rối beng très embrouillé Lung tung beng...
  • Beng beng

    (onomatopée) bruit des cymbales
  • Beo

    (động vật học) panthère longibande (ít dùng) décharné Bụng ỏng đít beo ventre ballonné et fesses décharnées Pincer; tirer Beo má...
  • Beo béo

    Xem béo
  • Bi

    Bille Chơi bi jouer aux billes Đặt bi lên bàn bi-a poser les billes sur la table de billard Désespéré Cảnh anh ta bi lắm il est dans une situation...
  • Bi-a

    Billard
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top