Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bem bép

(onomatopée) avec un léger crépitement; avec un léger pétillement
nổ bem bép
éclater avec un léger crépitement

Xem thêm các từ khác

  • Beng

    (thông tục) couper Beng đầu couper la tête Très ; bien (impliquant l\'idée de grand désordre) Rối beng très embrouillé Lung tung beng...
  • Beng beng

    (onomatopée) bruit des cymbales
  • Beo

    (động vật học) panthère longibande (ít dùng) décharné Bụng ỏng đít beo ventre ballonné et fesses décharnées Pincer; tirer Beo má...
  • Beo béo

    Xem béo
  • Bi

    Bille Chơi bi jouer aux billes Đặt bi lên bàn bi-a poser les billes sur la table de billard Désespéré Cảnh anh ta bi lắm il est dans une situation...
  • Bi-a

    Billard
  • Bi-đông

    Bidon
  • Bi ai

    Triste et douloureux Tiếng khóc bi ai pleurs tristes et douloureux
  • Bi ba bi bô

    Xem bi bô
  • Bi bô

    Babiller Lũ trẻ bi bô suốt ngày la marmaille babille toute la journée bi ba bi bô (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Bi ca

    Élégie; poème élégiaque
  • Bi chí

    (ít dùng) épitaphe
  • Bi cảm

    (ít dùng) triste émotion
  • Bi hoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) tristesse et joie
  • Bi hài

    Tragi-comique
  • Bi hài kịch

    Tragi-comédie
  • Bi hùng

    Pathétique Bài thơ bi hùng poème pathétique
  • Bi khúc

    Complainte Bi khúc của một quả phụ complainte d une veuve
  • Bi kí

    Épitaphe
  • Bi kịch

    Tragédie Những bi kịch của Racine les tragédies de Racine Cuộc sống của chị ấy là một bi kịch sa vie est une tragédie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top