- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Beng
(thông tục) couper Beng đầu couper la tête Très ; bien (impliquant l\'idée de grand désordre) Rối beng très embrouillé Lung tung beng... -
Beng beng
(onomatopée) bruit des cymbales -
Beo
(động vật học) panthère longibande (ít dùng) décharné Bụng ỏng đít beo ventre ballonné et fesses décharnées Pincer; tirer Beo má... -
Beo béo
Xem béo -
Bi
Bille Chơi bi jouer aux billes Đặt bi lên bàn bi-a poser les billes sur la table de billard Désespéré Cảnh anh ta bi lắm il est dans une situation... -
Bi-a
Billard -
Bi-đông
Bidon -
Bi ai
Triste et douloureux Tiếng khóc bi ai pleurs tristes et douloureux -
Bi ba bi bô
Xem bi bô -
Bi bô
Babiller Lũ trẻ bi bô suốt ngày la marmaille babille toute la journée bi ba bi bô (redoublement; avec nuance de réitération)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"