Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Beo

(động vật học) panthère longibande
(ít dùng) décharné
Bụng ỏng đít beo
ventre ballonné et fesses décharnées
Pincer; tirer
Beo
pincer la joue
Beo tai
tirer l'oreille

Xem thêm các từ khác

  • Beo béo

    Xem béo
  • Bi

    Bille Chơi bi jouer aux billes Đặt bi lên bàn bi-a poser les billes sur la table de billard Désespéré Cảnh anh ta bi lắm il est dans une situation...
  • Bi-a

    Billard
  • Bi-đông

    Bidon
  • Bi ai

    Triste et douloureux Tiếng khóc bi ai pleurs tristes et douloureux
  • Bi ba bi bô

    Xem bi bô
  • Bi bô

    Babiller Lũ trẻ bi bô suốt ngày la marmaille babille toute la journée bi ba bi bô (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Bi ca

    Élégie; poème élégiaque
  • Bi chí

    (ít dùng) épitaphe
  • Bi cảm

    (ít dùng) triste émotion
  • Bi hoan

    (từ cũ, nghĩa cũ) tristesse et joie
  • Bi hài

    Tragi-comique
  • Bi hài kịch

    Tragi-comédie
  • Bi hùng

    Pathétique Bài thơ bi hùng poème pathétique
  • Bi khúc

    Complainte Bi khúc của một quả phụ complainte d une veuve
  • Bi kí

    Épitaphe
  • Bi kịch

    Tragédie Những bi kịch của Racine les tragédies de Racine Cuộc sống của chị ấy là một bi kịch sa vie est une tragédie
  • Bi quan

    Pessimiste Triết lí bi quan philosophie pessimiste Désespéré; tragique Tình hình rất bi quan la situation est très tragique chủ nghĩa bi...
  • Bi sầu

    Chagrin; mélancolique Vẻ bi sầu air chagrin Bản chất bi sầu nature mélancolique
  • Bi thiết

    Navré; désolé; affligé Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi Đoàn Thị Điểm moi seule je suis navrée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top