Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bi kí

Épitaphe

Các từ tiếp theo

  • Bi kịch

    Tragédie Những bi kịch của Racine les tragédies de Racine Cuộc sống của chị ấy là một bi kịch sa vie est une tragédie
  • Bi quan

    Pessimiste Triết lí bi quan philosophie pessimiste Désespéré; tragique Tình hình rất bi quan la situation est très tragique chủ nghĩa bi...
  • Bi sầu

    Chagrin; mélancolique Vẻ bi sầu air chagrin Bản chất bi sầu nature mélancolique
  • Bi thiết

    Navré; désolé; affligé Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi Đoàn Thị Điểm moi seule je suis navrée
  • Bi thương

    Élégiaque; douloureux Giọng bi thương ton élégiaque Biết cậy ai dập nỗi bi thương Lê Ngọc Hân à qui me confier pour éteindre mes...
  • Bi thảm

    Morne; lugubre; morose Cuộc đời bi thảm vie morne Giọng bi thảm ton lugubre Tuổi già bi thảm vieillesse morose Tragique Kết cục bi...
  • Bi tráng

    Pathétique Bài ca bi tráng chant pathétique
  • Bi đát

    Écoeurant; navrant Cảnh ngộ bi đát situation navrante
  • Bia

    Mục lục 1 Stèle 2 Cippe; stèle funéraire 3 Cible 4 Bière Stèle Bia kỉ niệm stèle commémorative Cippe; stèle funéraire Đặt bia trên...
  • Bia hơi

    Bière pression

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Sports Verbs

169 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

In Port

192 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top