- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bi thương
Élégiaque; douloureux Giọng bi thương ton élégiaque Biết cậy ai dập nỗi bi thương Lê Ngọc Hân à qui me confier pour éteindre mes... -
Bi thảm
Morne; lugubre; morose Cuộc đời bi thảm vie morne Giọng bi thảm ton lugubre Tuổi già bi thảm vieillesse morose Tragique Kết cục bi... -
Bi tráng
Pathétique Bài ca bi tráng chant pathétique -
Bi đát
Écoeurant; navrant Cảnh ngộ bi đát situation navrante -
Bia
Mục lục 1 Stèle 2 Cippe; stèle funéraire 3 Cible 4 Bière Stèle Bia kỉ niệm stèle commémorative Cippe; stèle funéraire Đặt bia trên... -
Bia hơi
Bière pression -
Bia miệng
Risée du public Trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ ca dao dans l\'espace de cent ans, la stèle de pierre peut... -
Binh
Soldat Binh hùng tướng mạnh braves soldats et généraux énergiques Militaire Tòa án binh tribunal militaire (tiếng địa phương) xem bênh -
Binh biến
Pronunciamiento; putsch militaire -
Binh bị
Armements Tài giảm binh bị réduction des armements
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
221 lượt xemSimple Animals
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemThe U.S. Postal System
146 lượt xemA Science Lab
698 lượt xemMap of the World
645 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemThe Living room
1.316 lượt xemBirds
368 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn