- Từ điển Việt - Pháp
Biến số
(toán học) variable
Các từ tiếp theo
-
Biến thiên
(toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement... -
Biến thái
(sinh vật học, sinh lý học) métamorphose -
Biến thân
Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration -
Biến thế
(cũng nói biến áp) transformateur; transfo -
Biến tiết
(ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré -
Biến trá
(ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise -
Biến trở
(điện học) rhéostat -
Biến tính
Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé -
Biến tướng
Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme -
Biến tấu
(âm nhạc) varier Biến tấu một điệu nhạc varier un air Variation Biến tấu cho pi-a-nô variation pour piano
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"