- Từ điển Việt - Pháp
Biến thân
Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration
Các từ tiếp theo
-
Biến thế
(cũng nói biến áp) transformateur; transfo -
Biến tiết
(ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré -
Biến trá
(ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise -
Biến trở
(điện học) rhéostat -
Biến tính
Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé -
Biến tướng
Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme -
Biến tấu
(âm nhạc) varier Biến tấu một điệu nhạc varier un air Variation Biến tấu cho pi-a-nô variation pour piano -
Biến tố
(ngôn ngữ học) flexion ngôn ngữ biến tố langue flexionnelle -
Biến tốc kế
(hàng không) variomètre -
Biến áp
(điện học) transformateur; transfo
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"