Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biến tiết

(ít dùng) dégénérer; s'abâtardir
Một cán bộ đã biến tiết
un cadre qui a dégénéré

Xem thêm các từ khác

  • Biến trá

    (ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise
  • Biến trở

    (điện học) rhéostat
  • Biến tính

    Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé
  • Biến tướng

    Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme
  • Biến tấu

    (âm nhạc) varier Biến tấu một điệu nhạc varier un air Variation Biến tấu cho pi-a-nô variation pour piano
  • Biến tố

    (ngôn ngữ học) flexion ngôn ngữ biến tố langue flexionnelle
  • Biến tốc kế

    (hàng không) variomètre
  • Biến áp

    (điện học) transformateur; transfo
  • Biến âm

    (ngôn ngữ học) variante phonétique
  • Biến điệu

    Moduler
  • Biến động

    Mục lục 1 Changer 2 Fluctuer; être fluctuant 3 Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion 4 Fluctuation; mouvement Changer Vạn...
  • Biếng

    Négliger; ne pas prendre intérêt à; n\'avoir pas la volonté de Lược biếng chải gương biếng soi n\'avoir pas la volonté de se peigner et...
  • Biếng chơi

    Légèrement malade (en parlant d\'un enfant)
  • Biếng nhác

    Paresseux; fainéant; indolent
  • Biếng ăn

    Atteint d anorexie Đứa trẻ biếng ăn enfant atteint d anorexie
  • Biết

    Mục lục 1 Conna†tre; savoir 2 Être au courant de; tenir 3 Sentir; ressentir 4 Être conscient de 5 Reconna†tre; se reconna†tre 6 Être capable...
  • Biết bao

    Combien; comme; à quel point; que; tellement de Tôi sung sướng biết bao combien je suis heureux Anh dũng cảm biết bao combien tu es brave Nó...
  • Biết bụng

    Conna†tre les sentiments (de quelqu\'un) Miễn là anh biết bụng tôi đối với anh pourvu que vous connaissiez mes sentiments envers vous
  • Biết chừng

    Savoir d\'avance ce qu\'il faudra faire Anh cho biết anh cần bao nhiêu để tôi biết chừng dites combien vous en avez besoin pour que je sache...
  • Biết chừng nào

    Combien; comme Hạnh phúc cho tôi biết chừng nào combien je suis heureux Mẹ tôi hài lòng biết chừng nào comme ma mère est contente!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top