- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biết bụng
Conna†tre les sentiments (de quelqu\'un) Miễn là anh biết bụng tôi đối với anh pourvu que vous connaissiez mes sentiments envers vous -
Biết chừng
Savoir d\'avance ce qu\'il faudra faire Anh cho biết anh cần bao nhiêu để tôi biết chừng dites combien vous en avez besoin pour que je sache... -
Biết chừng nào
Combien; comme Hạnh phúc cho tôi biết chừng nào combien je suis heureux Mẹ tôi hài lòng biết chừng nào comme ma mère est contente! -
Biết dường nào
Như biết chừng nào -
Biết mùi
Conna†tre le go‰t de Bây giờ tôi biết mùi anh đào đấy ce n\'est que maintenant que je connais le go‰t des cerises Commencer à avoir... -
Biết mấy
Combien; comme; si; que Phong cảnh đẹp biết mấy combien le site est pittoresque Anh hạnh phúc biết mấy comme tu es heureux Nó ngây thơ... -
Biết tay
(khẩu ngữ) sentir la force des bras (de quelqu\'un); savoir de quoi on est capable Cho nó một bài học để nó biết tay lui donner une le�on... -
Biết thân
Être conscient de sa situation Biết thân đến bước lạc loài Nguyễn Du si j étais consciente de ma situation d égarée Tirer une le�on;... -
Biết thóp
Saisir le point faible; saisir le secret (de quelqu\'un) Tôi biết thóp là nó yêu cô bé ấy j\'ai saisi son point faible, c\'est qu\'il aime cette... -
Biết thế
Si je le savais Biết thế tôi chẳng đến nhà nó si je le savais, je ne me serais pas rendu chez lui
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
230 lượt xemMammals II
322 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemThe City
30 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt