- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Binh nhì
Soldat de deuxième classe; (thông tục) troufion; (tiếng lóng, biệt ngữ) deuxième pompe -
Binh nhất
Soldat de première classe -
Binh pháp
Art militaire -
Binh phí
Dépenses militaires -
Binh phục
(từ cũ, nghĩa cũ) uniforme Mặc binh phục en uniforme -
Binh quyền
Autorité militaire; pouvoir militaire -
Binh sĩ
Soldat; homme de troupes; combattant -
Binh thuyền
(ít dùng) bateau de guerre; marine militaire -
Binh thư
Manuel d\'instruction militaire; livre de stratégie -
Binh trạm
(quân sự) secteur d\'Intendance Nghỉ tại binh trạm faire escale au secteur d\'Intendance
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"