- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Binh tình
Situation de l\'armée; état du combat Tìm hiểu binh tình của địch se renseigner sur la situation de l\'armée ennemie -
Binh uy
(từ cũ, nghĩa cũ) puissance militaire; prestige militaire -
Binh vận
Propagande parmi les troupes ennemies Kết hợp đấu tranh võ trang với binh vận allier la lutte armée avec la propagande parmi les troupes ennemies -
Binh vụ
Affaires militaires Phụ trách binh vụ chargé des affaires militaires -
Binh đao
(từ cũ, nghĩa cũ) la guerre -
Binh đoàn
Corps de troupes Binh đoàn cơ động corps de troupes mobile -
Binh đội
(từ cũ, nghĩa cũ) troupes -
Biên
Mục lục 1 Lisière (d\'un tissu) 2 Marge 3 (thể dục thể thao) ligne de touche; touche 4 (cơ khí, cơ học) bielle 5 Écrire; composer; rédiger... -
Biên bản
Procès-verbal Lập biên bản dresser un procès-verbal; verbaliser -
Biên chép
Noter; écrire Biên chép kĩ lời giảng noter consciencieusement les explications
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemThe Space Program
215 lượt xemFruit
294 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemNeighborhood Parks
343 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt