- Từ điển Việt - Pháp
Binh uy
(từ cũ, nghĩa cũ) puissance militaire; prestige militaire
Các từ tiếp theo
-
Binh vận
Propagande parmi les troupes ennemies Kết hợp đấu tranh võ trang với binh vận allier la lutte armée avec la propagande parmi les troupes ennemies -
Binh vụ
Affaires militaires Phụ trách binh vụ chargé des affaires militaires -
Binh đao
(từ cũ, nghĩa cũ) la guerre -
Binh đoàn
Corps de troupes Binh đoàn cơ động corps de troupes mobile -
Binh đội
(từ cũ, nghĩa cũ) troupes -
Biên
Mục lục 1 Lisière (d\'un tissu) 2 Marge 3 (thể dục thể thao) ligne de touche; touche 4 (cơ khí, cơ học) bielle 5 Écrire; composer; rédiger... -
Biên bản
Procès-verbal Lập biên bản dresser un procès-verbal; verbaliser -
Biên chép
Noter; écrire Biên chép kĩ lời giảng noter consciencieusement les explications -
Biên chế
Effectif du personnel Tăng biên chế augmenter l\'effectif du personnel Giảm biên chế réduire l\'effectif du personnel Organiser le personnel;... -
Biên cương
Région limitrophe
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"