- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biên cương
Région limitrophe -
Biên cảnh
Région frontière; marche -
Biên dạng
(kỹ thuật) profil Vẽ biên dạng một thùng xe tracer le profil d\'une carrosserie -
Biên dịch
Rédiger et traduire -
Biên giới
Frontière; limites du pays Biên giới tự nhiên frontières naturelles; limites naturelles du pays -
Biên khu
Confins du pays Bộ đội ở biên khu soldats aux confins du pays -
Biên lai
Re�u; récépissé; quittance Biên lai tiền thuê nhà re�u de loyer Biên lai của bưu điện récépissé de la poste Người chủ nợ đã... -
Biên nhận
Accuser réception (par écrit) giấy biên nhận accusé de réception -
Biên niên
Sử biên niên annales Người chép sử biên niên annaliste -
Biên phòng
Garder les frontières; défendre les frontières Bộ đội biên phòng soldats qui gardent les frontières; garde-frontière
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"