Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biên chế

Effectif du personnel
Tăng biên chế
augmenter l'effectif du personnel
Giảm biên chế
réduire l'effectif du personnel
Organiser le personnel; réglementer le personnel

Các từ tiếp theo

  • Biên cương

    Région limitrophe
  • Biên cảnh

    Région frontière; marche
  • Biên dạng

    (kỹ thuật) profil Vẽ biên dạng một thùng xe tracer le profil d\'une carrosserie
  • Biên dịch

    Rédiger et traduire
  • Biên giới

    Frontière; limites du pays Biên giới tự nhiên frontières naturelles; limites naturelles du pays
  • Biên khu

    Confins du pays Bộ đội ở biên khu soldats aux confins du pays
  • Biên lai

    Re�u; récépissé; quittance Biên lai tiền thuê nhà re�u de loyer Biên lai của bưu điện récépissé de la poste Người chủ nợ đã...
  • Biên nhận

    Accuser réception (par écrit) giấy biên nhận accusé de réception
  • Biên niên

    Sử biên niên annales Người chép sử biên niên annaliste
  • Biên phòng

    Garder les frontières; défendre les frontières Bộ đội biên phòng soldats qui gardent les frontières; garde-frontière

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

A Classroom

175 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top