- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biên cương
Région limitrophe -
Biên cảnh
Région frontière; marche -
Biên dạng
(kỹ thuật) profil Vẽ biên dạng một thùng xe tracer le profil d\'une carrosserie -
Biên dịch
Rédiger et traduire -
Biên giới
Frontière; limites du pays Biên giới tự nhiên frontières naturelles; limites naturelles du pays -
Biên khu
Confins du pays Bộ đội ở biên khu soldats aux confins du pays -
Biên lai
Re�u; récépissé; quittance Biên lai tiền thuê nhà re�u de loyer Biên lai của bưu điện récépissé de la poste Người chủ nợ đã... -
Biên nhận
Accuser réception (par écrit) giấy biên nhận accusé de réception -
Biên niên
Sử biên niên annales Người chép sử biên niên annaliste -
Biên phòng
Garder les frontières; défendre les frontières Bộ đội biên phòng soldats qui gardent les frontières; garde-frontière
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemAn Office
232 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.